Có 2 kết quả:

話劇 huà jù ㄏㄨㄚˋ ㄐㄩˋ话剧 huà jù ㄏㄨㄚˋ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stage play
(2) modern drama
(3) CL:臺|台[tai2],部[bu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stage play
(2) modern drama
(3) CL:臺|台[tai2],部[bu4]

Bình luận 0